Có 2 kết quả:
叉腰 chā yāo ㄔㄚ ㄧㄠ • 插腰 chā yāo ㄔㄚ ㄧㄠ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to put one's hands on one's hips
(2) also written 插腰[cha1 yao1]
(2) also written 插腰[cha1 yao1]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to put one's hands on one's hips
Bình luận 0